Từ điển Thiều Chửu
唆 - toa
① Xuýt làm, xúi làm, như toa tụng 唆訟 xúi kiện.

Từ điển Trần Văn Chánh
唆 - toa
Sai khiến, xúi giục, xúi bẩy: 唆使 Xúi giục, xúi bẩy, xúi; 唆訟 Xúi kiện cáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唆 - toa
Xui giục. Xúi bẩy. Td: Toa tụng ( xúi giục người khác thưa kiện nhau ).